Có 2 kết quả:

避避風頭 bì bì fēng tóu ㄅㄧˋ ㄅㄧˋ ㄈㄥ ㄊㄡˊ避避风头 bì bì fēng tóu ㄅㄧˋ ㄅㄧˋ ㄈㄥ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to lie low until the fuss dies down

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to lie low until the fuss dies down

Bình luận 0