Có 2 kết quả:
避避風頭 bì bì fēng tóu ㄅㄧˋ ㄅㄧˋ ㄈㄥ ㄊㄡˊ • 避避风头 bì bì fēng tóu ㄅㄧˋ ㄅㄧˋ ㄈㄥ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lie low until the fuss dies down
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lie low until the fuss dies down
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0